Chuyển đổi mega Btu (IT) sang pound-lực inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mega Btu (IT) [MBtu (IT)] sang đơn vị pound-lực inch [lbf*in]
mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
pound-lực inch [lbf*in]

mega Btu (IT)

Định nghĩa:

pound-lực inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mega Btu (IT) sang pound-lực inch

mega Btu (IT) [MBtu (IT)] pound-lực inch [lbf*in]
0.01 MBtu (IT) 93380311 lbf*in
0.10 MBtu (IT) 933803115 lbf*in
1 MBtu (IT) 9338031149 lbf*in
2 MBtu (IT) 18676062299 lbf*in
3 MBtu (IT) 28014093448 lbf*in
5 MBtu (IT) 46690155747 lbf*in
10 MBtu (IT) 93380311495 lbf*in
20 MBtu (IT) 186760622989 lbf*in
50 MBtu (IT) 466901557474 lbf*in
100 MBtu (IT) 933803114947 lbf*in
1000 MBtu (IT) 9338031149474 lbf*in

Cách chuyển đổi mega Btu (IT) sang pound-lực inch

1 MBtu (IT) = 9338031149 lbf*in

1 lbf*in = 0.000000 MBtu (IT)

Ví dụ

Convert 15 MBtu (IT) to lbf*in:
15 MBtu (IT) = 15 × 9338031149 lbf*in = 140070467242 lbf*in

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mega Btu (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác