Chuyển đổi mega Btu (IT) sang gram-lực mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mega Btu (IT) [MBtu (IT)] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
gram-lực mét [gf*m]

mega Btu (IT)

Định nghĩa:

gram-lực mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mega Btu (IT) sang gram-lực mét

mega Btu (IT) [MBtu (IT)] gram-lực mét [gf*m]
0.01 MBtu (IT) 1075857559 gf*m
0.10 MBtu (IT) 10758575585 gf*m
1 MBtu (IT) 107585755851 gf*m
2 MBtu (IT) 215171511703 gf*m
3 MBtu (IT) 322757267554 gf*m
5 MBtu (IT) 537928779257 gf*m
10 MBtu (IT) 1075857558514 gf*m
20 MBtu (IT) 2151715117028 gf*m
50 MBtu (IT) 5379287792569 gf*m
100 MBtu (IT) 10758575585139 gf*m
1000 MBtu (IT) 107585755851387 gf*m

Cách chuyển đổi mega Btu (IT) sang gram-lực mét

1 MBtu (IT) = 107585755851 gf*m

1 gf*m = 0.000000 MBtu (IT)

Ví dụ

Convert 15 MBtu (IT) to gf*m:
15 MBtu (IT) = 15 × 107585755851 gf*m = 1613786337771 gf*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mega Btu (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác