Chuyển đổi mega Btu (IT) sang tấn (chất nổ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mega Btu (IT) [MBtu (IT)] sang đơn vị tấn (chất nổ) [ton (explosives)]
mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
tấn (chất nổ) [ton (explosives)]

mega Btu (IT)

Định nghĩa:

tấn (chất nổ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mega Btu (IT) sang tấn (chất nổ)

mega Btu (IT) [MBtu (IT)] tấn (chất nổ) [ton (explosives)]
0.01 MBtu (IT) 0.002522 ton (explosives)
0.10 MBtu (IT) 0.0252 ton (explosives)
1 MBtu (IT) 0.2522 ton (explosives)
2 MBtu (IT) 0.5043 ton (explosives)
3 MBtu (IT) 0.7565 ton (explosives)
5 MBtu (IT) 1.26 ton (explosives)
10 MBtu (IT) 2.52 ton (explosives)
20 MBtu (IT) 5.04 ton (explosives)
50 MBtu (IT) 12.61 ton (explosives)
100 MBtu (IT) 25.22 ton (explosives)
1000 MBtu (IT) 252.16 ton (explosives)

Cách chuyển đổi mega Btu (IT) sang tấn (chất nổ)

1 MBtu (IT) = 0.252164 ton (explosives)

1 ton (explosives) = 3.97 MBtu (IT)

Ví dụ

Convert 15 MBtu (IT) to ton (explosives):
15 MBtu (IT) = 15 × 0.252164 ton (explosives) = 3.78 ton (explosives)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mega Btu (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác