Chuyển đổi mega Btu (IT) sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mega Btu (IT) [MBtu (IT)] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
      
      
      mega Btu (IT)
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mega Btu (IT) sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
| mega Btu (IT) [MBtu (IT)] | tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | 
|---|---|
| 0.01 MBtu (IT) | 0.001653 (US) | 
| 0.10 MBtu (IT) | 0.0165 (US) | 
| 1 MBtu (IT) | 0.1653 (US) | 
| 2 MBtu (IT) | 0.3306 (US) | 
| 3 MBtu (IT) | 0.4959 (US) | 
| 5 MBtu (IT) | 0.8264 (US) | 
| 10 MBtu (IT) | 1.65 (US) | 
| 20 MBtu (IT) | 3.31 (US) | 
| 50 MBtu (IT) | 8.26 (US) | 
| 100 MBtu (IT) | 16.53 (US) | 
| 1000 MBtu (IT) | 165.29 (US) | 
Cách chuyển đổi mega Btu (IT) sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
1 MBtu (IT) = 0.165289 (US)
1 (US) = 6.05 MBtu (IT)
Ví dụ
          Convert 15 MBtu (IT) to (US):
          15 MBtu (IT) = 15 × 0.165289 (US) = 2.48 (US)