Chuyển đổi mega Btu (IT) sang therm (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mega Btu (IT) [MBtu (IT)] sang đơn vị therm (Mỹ) [therm (US)]
mega Btu (IT)
Định nghĩa:
therm (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mega Btu (IT) sang therm (Mỹ)
| mega Btu (IT) [MBtu (IT)] | therm (Mỹ) [therm (US)] |
|---|---|
| 0.01 MBtu (IT) | 0.1000 therm (US) |
| 0.10 MBtu (IT) | 1.00 therm (US) |
| 1 MBtu (IT) | 10.00 therm (US) |
| 2 MBtu (IT) | 20.00 therm (US) |
| 3 MBtu (IT) | 30.01 therm (US) |
| 5 MBtu (IT) | 50.01 therm (US) |
| 10 MBtu (IT) | 100.02 therm (US) |
| 20 MBtu (IT) | 200.05 therm (US) |
| 50 MBtu (IT) | 500.12 therm (US) |
| 100 MBtu (IT) | 1000 therm (US) |
| 1000 MBtu (IT) | 10002 therm (US) |
Cách chuyển đổi mega Btu (IT) sang therm (Mỹ)
1 MBtu (IT) = 10.00 therm (US)
1 therm (US) = 0.099976 MBtu (IT)
Ví dụ
Convert 15 MBtu (IT) to therm (US):
15 MBtu (IT) = 15 × 10.00 therm (US) = 150.04 therm (US)