Chuyển đổi mega Btu (IT) sang kiloton
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mega Btu (IT) [MBtu (IT)] sang đơn vị kiloton [kton]
      
      
      mega Btu (IT)
Định nghĩa:
kiloton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mega Btu (IT) sang kiloton
| mega Btu (IT) [MBtu (IT)] | kiloton [kton] | 
|---|---|
| 0.01 MBtu (IT) | 0.000003 kton | 
| 0.10 MBtu (IT) | 0.000025 kton | 
| 1 MBtu (IT) | 0.000252 kton | 
| 2 MBtu (IT) | 0.000504 kton | 
| 3 MBtu (IT) | 0.000756 kton | 
| 5 MBtu (IT) | 0.001261 kton | 
| 10 MBtu (IT) | 0.002522 kton | 
| 20 MBtu (IT) | 0.005043 kton | 
| 50 MBtu (IT) | 0.0126 kton | 
| 100 MBtu (IT) | 0.0252 kton | 
| 1000 MBtu (IT) | 0.2522 kton | 
Cách chuyển đổi mega Btu (IT) sang kiloton
1 MBtu (IT) = 0.000252 kton
1 kton = 3966 MBtu (IT)
Ví dụ
          Convert 15 MBtu (IT) to kton:
          15 MBtu (IT) = 15 × 0.000252 kton = 0.003782 kton