Chuyển đổi mega Btu (IT) sang calo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mega Btu (IT) [MBtu (IT)] sang đơn vị calo (th) [cal (th)]
mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
calo (th) [cal (th)]

mega Btu (IT)

Định nghĩa:

calo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mega Btu (IT) sang calo (th)

mega Btu (IT) [MBtu (IT)] calo (th) [cal (th)]
0.01 MBtu (IT) 2521644 cal (th)
0.10 MBtu (IT) 25216440 cal (th)
1 MBtu (IT) 252164401 cal (th)
2 MBtu (IT) 504328801 cal (th)
3 MBtu (IT) 756493202 cal (th)
5 MBtu (IT) 1260822004 cal (th)
10 MBtu (IT) 2521644007 cal (th)
20 MBtu (IT) 5043288014 cal (th)
50 MBtu (IT) 12608220036 cal (th)
100 MBtu (IT) 25216440072 cal (th)
1000 MBtu (IT) 252164400722 cal (th)

Cách chuyển đổi mega Btu (IT) sang calo (th)

1 MBtu (IT) = 252164401 cal (th)

1 cal (th) = 0.000000 MBtu (IT)

Ví dụ

Convert 15 MBtu (IT) to cal (th):
15 MBtu (IT) = 15 × 252164401 cal (th) = 3782466011 cal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mega Btu (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác