Chuyển đổi mega Btu (IT) sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mega Btu (IT) [MBtu (IT)] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]

mega Btu (IT)

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mega Btu (IT) sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

mega Btu (IT) [MBtu (IT)] tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
0.01 MBtu (IT) 0.000262 @kiloliter
0.10 MBtu (IT) 0.002625 @kiloliter
1 MBtu (IT) 0.0262 @kiloliter
2 MBtu (IT) 0.0525 @kiloliter
3 MBtu (IT) 0.0787 @kiloliter
5 MBtu (IT) 0.1312 @kiloliter
10 MBtu (IT) 0.2625 @kiloliter
20 MBtu (IT) 0.5249 @kiloliter
50 MBtu (IT) 1.31 @kiloliter
100 MBtu (IT) 2.62 @kiloliter
1000 MBtu (IT) 26.25 @kiloliter

Cách chuyển đổi mega Btu (IT) sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

1 MBtu (IT) = 0.026247 @kiloliter

1 @kiloliter = 38.10 MBtu (IT)

Ví dụ

Convert 15 MBtu (IT) to @kiloliter:
15 MBtu (IT) = 15 × 0.026247 @kiloliter = 0.393701 @kiloliter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mega Btu (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác