Chuyển đổi kilowatt-giờ sang therm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt-giờ [kW*h] sang đơn vị therm [therm]
kilowatt-giờ [kW*h]
therm [therm]

kilowatt-giờ

Định nghĩa:

therm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilowatt-giờ sang therm

kilowatt-giờ [kW*h] therm [therm]
0.01 kW*h 0.000341 therm
0.10 kW*h 0.003412 therm
1 kW*h 0.0341 therm
2 kW*h 0.0682 therm
3 kW*h 0.1024 therm
5 kW*h 0.1706 therm
10 kW*h 0.3412 therm
20 kW*h 0.6824 therm
50 kW*h 1.71 therm
100 kW*h 3.41 therm
1000 kW*h 34.12 therm

Cách chuyển đổi kilowatt-giờ sang therm

1 kW*h = 0.034121 therm

1 therm = 29.31 kW*h

Ví dụ

Convert 15 kW*h to therm:
15 kW*h = 15 × 0.034121 therm = 0.511821 therm

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilowatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác