Chuyển đổi kilowatt-giờ sang mã lực (hệ mét) giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt-giờ [kW*h] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
kilowatt-giờ [kW*h]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]

kilowatt-giờ

Định nghĩa:

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilowatt-giờ sang mã lực (hệ mét) giờ

kilowatt-giờ [kW*h] mã lực (hệ mét) giờ [hour]
0.01 kW*h 0.0136 hour
0.10 kW*h 0.1360 hour
1 kW*h 1.36 hour
2 kW*h 2.72 hour
3 kW*h 4.08 hour
5 kW*h 6.80 hour
10 kW*h 13.60 hour
20 kW*h 27.19 hour
50 kW*h 67.98 hour
100 kW*h 135.96 hour
1000 kW*h 1360 hour

Cách chuyển đổi kilowatt-giờ sang mã lực (hệ mét) giờ

1 kW*h = 1.36 hour

1 hour = 0.735499 kW*h

Ví dụ

Convert 15 kW*h to hour:
15 kW*h = 15 × 1.36 hour = 20.39 hour

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilowatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác