Chuyển đổi kilowatt-giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt-giờ [kW*h] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
      
      
      kilowatt-giờ
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilowatt-giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
| kilowatt-giờ [kW*h] | tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | 
|---|---|
| 0.01 kW*h | 0.000006 (US) | 
| 0.10 kW*h | 0.000056 (US) | 
| 1 kW*h | 0.000564 (US) | 
| 2 kW*h | 0.001128 (US) | 
| 3 kW*h | 0.001692 (US) | 
| 5 kW*h | 0.002820 (US) | 
| 10 kW*h | 0.005640 (US) | 
| 20 kW*h | 0.0113 (US) | 
| 50 kW*h | 0.0282 (US) | 
| 100 kW*h | 0.0564 (US) | 
| 1000 kW*h | 0.5640 (US) | 
Cách chuyển đổi kilowatt-giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
1 kW*h = 0.000564 (US)
1 (US) = 1773 kW*h
Ví dụ
          Convert 15 kW*h to (US):
          15 kW*h = 15 × 0.000564 (US) = 0.008460 (US)