Chuyển đổi kilowatt-giờ sang gram-lực mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt-giờ [kW*h] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
kilowatt-giờ [kW*h]
gram-lực mét [gf*m]

kilowatt-giờ

Định nghĩa:

gram-lực mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilowatt-giờ sang gram-lực mét

kilowatt-giờ [kW*h] gram-lực mét [gf*m]
0.01 kW*h 3670978 gf*m
0.10 kW*h 36709784 gf*m
1 kW*h 367097837 gf*m
2 kW*h 734195673 gf*m
3 kW*h 1101293510 gf*m
5 kW*h 1835489183 gf*m
10 kW*h 3670978367 gf*m
20 kW*h 7341956733 gf*m
50 kW*h 18354891834 gf*m
100 kW*h 36709783667 gf*m
1000 kW*h 367097836672 gf*m

Cách chuyển đổi kilowatt-giờ sang gram-lực mét

1 kW*h = 367097837 gf*m

1 gf*m = 0.000000 kW*h

Ví dụ

Convert 15 kW*h to gf*m:
15 kW*h = 15 × 367097837 gf*m = 5506467550 gf*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilowatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác