Chuyển đổi kilowatt-giờ sang megaton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt-giờ [kW*h] sang đơn vị megaton [Mton]
kilowatt-giờ [kW*h]
megaton [Mton]

kilowatt-giờ

Định nghĩa:

megaton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilowatt-giờ sang megaton

kilowatt-giờ [kW*h] megaton [Mton]
0.01 kW*h 0.000000 Mton
0.10 kW*h 0.000000 Mton
1 kW*h 0.000000 Mton
2 kW*h 0.000000 Mton
3 kW*h 0.000000 Mton
5 kW*h 0.000000 Mton
10 kW*h 0.000000 Mton
20 kW*h 0.000000 Mton
50 kW*h 0.000000 Mton
100 kW*h 0.000000 Mton
1000 kW*h 0.000001 Mton

Cách chuyển đổi kilowatt-giờ sang megaton

1 kW*h = 0.000000 Mton

1 Mton = 1162222222 kW*h

Ví dụ

Convert 15 kW*h to Mton:
15 kW*h = 15 × 0.000000 Mton = 0.000000 Mton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilowatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác