Chuyển đổi kilowatt-giờ sang inch-ounce
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt-giờ [kW*h] sang đơn vị inch-ounce [in*ozf]
      
      
      kilowatt-giờ
Định nghĩa:
inch-ounce
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilowatt-giờ sang inch-ounce
| kilowatt-giờ [kW*h] | inch-ounce [in*ozf] | 
|---|---|
| 0.01 kW*h | 5098030 in*ozf | 
| 0.10 kW*h | 50980296 in*ozf | 
| 1 kW*h | 509802959 in*ozf | 
| 2 kW*h | 1019605917 in*ozf | 
| 3 kW*h | 1529408876 in*ozf | 
| 5 kW*h | 2549014793 in*ozf | 
| 10 kW*h | 5098029586 in*ozf | 
| 20 kW*h | 10196059172 in*ozf | 
| 50 kW*h | 25490147930 in*ozf | 
| 100 kW*h | 50980295861 in*ozf | 
| 1000 kW*h | 509802958607 in*ozf | 
Cách chuyển đổi kilowatt-giờ sang inch-ounce
1 kW*h = 509802959 in*ozf
1 in*ozf = 0.000000 kW*h
Ví dụ
          Convert 15 kW*h to in*ozf:
          15 kW*h = 15 × 509802959 in*ozf = 7647044379 in*ozf