Chuyển đổi kilowatt-giờ sang mega Btu (IT)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt-giờ [kW*h] sang đơn vị mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
kilowatt-giờ
Định nghĩa:
mega Btu (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilowatt-giờ sang mega Btu (IT)
| kilowatt-giờ [kW*h] | mega Btu (IT) [MBtu (IT)] |
|---|---|
| 0.01 kW*h | 0.000034 MBtu (IT) |
| 0.10 kW*h | 0.000341 MBtu (IT) |
| 1 kW*h | 0.003412 MBtu (IT) |
| 2 kW*h | 0.006824 MBtu (IT) |
| 3 kW*h | 0.0102 MBtu (IT) |
| 5 kW*h | 0.0171 MBtu (IT) |
| 10 kW*h | 0.0341 MBtu (IT) |
| 20 kW*h | 0.0682 MBtu (IT) |
| 50 kW*h | 0.1706 MBtu (IT) |
| 100 kW*h | 0.3412 MBtu (IT) |
| 1000 kW*h | 3.41 MBtu (IT) |
Cách chuyển đổi kilowatt-giờ sang mega Btu (IT)
1 kW*h = 0.003412 MBtu (IT)
1 MBtu (IT) = 293.07 kW*h
Ví dụ
Convert 15 kW*h to MBtu (IT):
15 kW*h = 15 × 0.003412 MBtu (IT) = 0.051182 MBtu (IT)