Chuyển đổi kilowatt-giờ sang feet-pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt-giờ [kW*h] sang đơn vị feet-pound [ft*lbf]
kilowatt-giờ [kW*h]
feet-pound [ft*lbf]

kilowatt-giờ

Định nghĩa:

feet-pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilowatt-giờ sang feet-pound

kilowatt-giờ [kW*h] feet-pound [ft*lbf]
0.01 kW*h 26552 ft*lbf
0.10 kW*h 265522 ft*lbf
1 kW*h 2655224 ft*lbf
2 kW*h 5310447 ft*lbf
3 kW*h 7965671 ft*lbf
5 kW*h 13276119 ft*lbf
10 kW*h 26552237 ft*lbf
20 kW*h 53104475 ft*lbf
50 kW*h 132761187 ft*lbf
100 kW*h 265522374 ft*lbf
1000 kW*h 2655223737 ft*lbf

Cách chuyển đổi kilowatt-giờ sang feet-pound

1 kW*h = 2655224 ft*lbf

1 ft*lbf = 0.000000 kW*h

Ví dụ

Convert 15 kW*h to ft*lbf:
15 kW*h = 15 × 2655224 ft*lbf = 39828356 ft*lbf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilowatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác