Chuyển đổi kilowatt-giờ sang poundal feet
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt-giờ [kW*h] sang đơn vị poundal feet [pdl*ft]
      
      
      kilowatt-giờ
Định nghĩa:
poundal feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilowatt-giờ sang poundal feet
| kilowatt-giờ [kW*h] | poundal feet [pdl*ft] | 
|---|---|
| 0.01 kW*h | 854293 pdl*ft | 
| 0.10 kW*h | 8542930 pdl*ft | 
| 1 kW*h | 85429298 pdl*ft | 
| 2 kW*h | 170858595 pdl*ft | 
| 3 kW*h | 256287893 pdl*ft | 
| 5 kW*h | 427146488 pdl*ft | 
| 10 kW*h | 854292976 pdl*ft | 
| 20 kW*h | 1708585953 pdl*ft | 
| 50 kW*h | 4271464882 pdl*ft | 
| 100 kW*h | 8542929765 pdl*ft | 
| 1000 kW*h | 85429297645 pdl*ft | 
Cách chuyển đổi kilowatt-giờ sang poundal feet
1 kW*h = 85429298 pdl*ft
1 pdl*ft = 0.000000 kW*h
Ví dụ
          Convert 15 kW*h to pdl*ft:
          15 kW*h = 15 × 85429298 pdl*ft = 1281439465 pdl*ft