Chuyển đổi kilowatt-giờ sang mã lực giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt-giờ [kW*h] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
kilowatt-giờ [kW*h]
mã lực giờ [hp*h]

kilowatt-giờ

Định nghĩa:

mã lực giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilowatt-giờ sang mã lực giờ

kilowatt-giờ [kW*h] mã lực giờ [hp*h]
0.01 kW*h 0.0134 hp*h
0.10 kW*h 0.1341 hp*h
1 kW*h 1.34 hp*h
2 kW*h 2.68 hp*h
3 kW*h 4.02 hp*h
5 kW*h 6.71 hp*h
10 kW*h 13.41 hp*h
20 kW*h 26.82 hp*h
50 kW*h 67.05 hp*h
100 kW*h 134.10 hp*h
1000 kW*h 1341 hp*h

Cách chuyển đổi kilowatt-giờ sang mã lực giờ

1 kW*h = 1.34 hp*h

1 hp*h = 0.745700 kW*h

Ví dụ

Convert 15 kW*h to hp*h:
15 kW*h = 15 × 1.34 hp*h = 20.12 hp*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilowatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác