Chuyển đổi centimét sang therm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị therm [therm]
centimét [centimeter]
therm [therm]

centimét

Định nghĩa:

therm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang therm

centimét [centimeter] therm [therm]
0.01 centimeter 0.000000 therm
0.10 centimeter 0.000000 therm
1 centimeter 0.000000 therm
2 centimeter 0.000000 therm
3 centimeter 0.000000 therm
5 centimeter 0.000000 therm
10 centimeter 0.000000 therm
20 centimeter 0.000000 therm
50 centimeter 0.000000 therm
100 centimeter 0.000000 therm
1000 centimeter 0.000001 therm

Cách chuyển đổi centimét sang therm

1 centimeter = 0.000000 therm

1 therm = 1075857709 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to therm:
15 centimeter = 15 × 0.000000 therm = 0.000000 therm

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Năng lượng khác