Chuyển đổi centimét sang gigajoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị gigajoule [GJ]
centimét [centimeter]
gigajoule [GJ]

centimét

Định nghĩa:

gigajoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang gigajoule

centimét [centimeter] gigajoule [GJ]
0.01 centimeter 0.000000 GJ
0.10 centimeter 0.000000 GJ
1 centimeter 0.000000 GJ
2 centimeter 0.000000 GJ
3 centimeter 0.000000 GJ
5 centimeter 0.000000 GJ
10 centimeter 0.000000 GJ
20 centimeter 0.000000 GJ
50 centimeter 0.000000 GJ
100 centimeter 0.000000 GJ
1000 centimeter 0.000000 GJ

Cách chuyển đổi centimét sang gigajoule

1 centimeter = 0.000000 GJ

1 GJ = 10197162130 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to GJ:
15 centimeter = 15 × 0.000000 GJ = 0.000000 GJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Năng lượng khác