Chuyển đổi centimét sang gigawatt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị gigawatt-giờ [GW*h]
centimét [centimeter]
gigawatt-giờ [GW*h]

centimét

Định nghĩa:

gigawatt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang gigawatt-giờ

centimét [centimeter] gigawatt-giờ [GW*h]
0.01 centimeter 0.000000 GW*h
0.10 centimeter 0.000000 GW*h
1 centimeter 0.000000 GW*h
2 centimeter 0.000000 GW*h
3 centimeter 0.000000 GW*h
5 centimeter 0.000000 GW*h
10 centimeter 0.000000 GW*h
20 centimeter 0.000000 GW*h
50 centimeter 0.000000 GW*h
100 centimeter 0.000000 GW*h
1000 centimeter 0.000000 GW*h

Cách chuyển đổi centimét sang gigawatt-giờ

1 centimeter = 0.000000 GW*h

1 GW*h = 36709783667205 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to GW*h:
15 centimeter = 15 × 0.000000 GW*h = 0.000000 GW*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Năng lượng khác