Chuyển đổi centimét sang pound-lực feet
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị pound-lực feet [lbf*ft]
      
      
      centimét
Định nghĩa:
pound-lực feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang pound-lực feet
| centimét [centimeter] | pound-lực feet [lbf*ft] | 
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.000723 lbf*ft | 
| 0.10 centimeter | 0.007233 lbf*ft | 
| 1 centimeter | 0.0723 lbf*ft | 
| 2 centimeter | 0.1447 lbf*ft | 
| 3 centimeter | 0.2170 lbf*ft | 
| 5 centimeter | 0.3617 lbf*ft | 
| 10 centimeter | 0.7233 lbf*ft | 
| 20 centimeter | 1.45 lbf*ft | 
| 50 centimeter | 3.62 lbf*ft | 
| 100 centimeter | 7.23 lbf*ft | 
| 1000 centimeter | 72.33 lbf*ft | 
Cách chuyển đổi centimét sang pound-lực feet
1 centimeter = 0.072330 lbf*ft
1 lbf*ft = 13.83 centimeter
Ví dụ
          Convert 15 centimeter to lbf*ft:
          15 centimeter = 15 × 0.072330 lbf*ft = 1.08 lbf*ft