Chuyển đổi centimét sang kiloelectron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị kiloelectron-volt [keV]
centimét [centimeter]
kiloelectron-volt [keV]

centimét

Định nghĩa:

kiloelectron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang kiloelectron-volt

centimét [centimeter] kiloelectron-volt [keV]
0.01 centimeter 6120829496506 keV
0.10 centimeter 61208294965064 keV
1 centimeter 612082949650645 keV
2 centimeter 1224165899301289 keV
3 centimeter 1836248848951934 keV
5 centimeter 3060414748253223 keV
10 centimeter 6120829496506446 keV
20 centimeter 12241658993012892 keV
50 centimeter 30604147482532232 keV
100 centimeter 61208294965064464 keV
1000 centimeter 612082949650644608 keV

Cách chuyển đổi centimét sang kiloelectron-volt

1 centimeter = 612082949650645 keV

1 keV = 0.000000 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to keV:
15 centimeter = 15 × 612082949650645 keV = 9181244244759670 keV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Năng lượng khác