Chuyển đổi centimét sang calo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị calo (IT) [cal (IT), cal]
centimét [centimeter]
calo (IT) [cal (IT), cal]

centimét

Định nghĩa:

calo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang calo (IT)

centimét [centimeter] calo (IT) [cal (IT), cal]
0.01 centimeter 0.000234 cal (IT), cal
0.10 centimeter 0.002342 cal (IT), cal
1 centimeter 0.0234 cal (IT), cal
2 centimeter 0.0468 cal (IT), cal
3 centimeter 0.0703 cal (IT), cal
5 centimeter 0.1171 cal (IT), cal
10 centimeter 0.2342 cal (IT), cal
20 centimeter 0.4685 cal (IT), cal
50 centimeter 1.17 cal (IT), cal
100 centimeter 2.34 cal (IT), cal
1000 centimeter 23.42 cal (IT), cal

Cách chuyển đổi centimét sang calo (IT)

1 centimeter = 0.023423 cal (IT), cal

1 cal (IT), cal = 42.69 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to cal (IT), cal:
15 centimeter = 15 × 0.023423 cal (IT), cal = 0.351342 cal (IT), cal

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Năng lượng khác