Chuyển đổi centimét sang Btu (IT)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Btu (IT) [Btu (IT), Btu]
      
      
      centimét
Định nghĩa:
Btu (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang Btu (IT)
| centimét [centimeter] | Btu (IT) [Btu (IT), Btu] | 
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.000001 Btu (IT), Btu | 
| 0.10 centimeter | 0.000009 Btu (IT), Btu | 
| 1 centimeter | 0.000093 Btu (IT), Btu | 
| 2 centimeter | 0.000186 Btu (IT), Btu | 
| 3 centimeter | 0.000279 Btu (IT), Btu | 
| 5 centimeter | 0.000465 Btu (IT), Btu | 
| 10 centimeter | 0.000929 Btu (IT), Btu | 
| 20 centimeter | 0.001859 Btu (IT), Btu | 
| 50 centimeter | 0.004647 Btu (IT), Btu | 
| 100 centimeter | 0.009295 Btu (IT), Btu | 
| 1000 centimeter | 0.0929 Btu (IT), Btu | 
Cách chuyển đổi centimét sang Btu (IT)
1 centimeter = 0.000093 Btu (IT), Btu
1 Btu (IT), Btu = 10759 centimeter
Ví dụ
          Convert 15 centimeter to Btu (IT), Btu:
          15 centimeter = 15 × 0.000093 Btu (IT), Btu = 0.001394 Btu (IT), Btu