Chuyển đổi centimét sang joule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị joule [J]
centimét [centimeter]
joule [J]

centimét

Định nghĩa:

joule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang joule

centimét [centimeter] joule [J]
0.01 centimeter 0.000981 J
0.10 centimeter 0.009807 J
1 centimeter 0.0981 J
2 centimeter 0.1961 J
3 centimeter 0.2942 J
5 centimeter 0.4903 J
10 centimeter 0.9807 J
20 centimeter 1.96 J
50 centimeter 4.90 J
100 centimeter 9.81 J
1000 centimeter 98.07 J

Cách chuyển đổi centimét sang joule

1 centimeter = 0.098067 J

1 J = 10.20 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to J:
15 centimeter = 15 × 0.098067 J = 1.47 J

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Năng lượng khác