Chuyển đổi centimét sang calo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị calo (th) [cal (th)]
centimét [centimeter]
calo (th) [cal (th)]

centimét

Định nghĩa:

calo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang calo (th)

centimét [centimeter] calo (th) [cal (th)]
0.01 centimeter 0.000234 cal (th)
0.10 centimeter 0.002344 cal (th)
1 centimeter 0.0234 cal (th)
2 centimeter 0.0469 cal (th)
3 centimeter 0.0703 cal (th)
5 centimeter 0.1172 cal (th)
10 centimeter 0.2344 cal (th)
20 centimeter 0.4688 cal (th)
50 centimeter 1.17 cal (th)
100 centimeter 2.34 cal (th)
1000 centimeter 23.44 cal (th)

Cách chuyển đổi centimét sang calo (th)

1 centimeter = 0.023438 cal (th)

1 cal (th) = 42.66 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to cal (th):
15 centimeter = 15 × 0.023438 cal (th) = 0.351577 cal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Năng lượng khác