Chuyển đổi centimét sang ounce-lực inch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị ounce-lực inch [ozf*in]
centimét
Định nghĩa:
ounce-lực inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang ounce-lực inch
| centimét [centimeter] | ounce-lực inch [ozf*in] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.1389 ozf*in |
| 0.10 centimeter | 1.39 ozf*in |
| 1 centimeter | 13.89 ozf*in |
| 2 centimeter | 27.77 ozf*in |
| 3 centimeter | 41.66 ozf*in |
| 5 centimeter | 69.44 ozf*in |
| 10 centimeter | 138.87 ozf*in |
| 20 centimeter | 277.75 ozf*in |
| 50 centimeter | 694.37 ozf*in |
| 100 centimeter | 1389 ozf*in |
| 1000 centimeter | 13887 ozf*in |
Cách chuyển đổi centimét sang ounce-lực inch
1 centimeter = 13.89 ozf*in
1 ozf*in = 0.072008 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to ozf*in:
15 centimeter = 15 × 13.89 ozf*in = 208.31 ozf*in