Chuyển đổi centimét sang mega Btu (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
centimét [centimeter]
mega Btu (IT) [MBtu (IT)]

centimét

Định nghĩa:

mega Btu (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang mega Btu (IT)

centimét [centimeter] mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
0.01 centimeter 0.000000 MBtu (IT)
0.10 centimeter 0.000000 MBtu (IT)
1 centimeter 0.000000 MBtu (IT)
2 centimeter 0.000000 MBtu (IT)
3 centimeter 0.000000 MBtu (IT)
5 centimeter 0.000000 MBtu (IT)
10 centimeter 0.000000 MBtu (IT)
20 centimeter 0.000000 MBtu (IT)
50 centimeter 0.000000 MBtu (IT)
100 centimeter 0.000000 MBtu (IT)
1000 centimeter 0.000000 MBtu (IT)

Cách chuyển đổi centimét sang mega Btu (IT)

1 centimeter = 0.000000 MBtu (IT)

1 MBtu (IT) = 10758575585 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to MBtu (IT):
15 centimeter = 15 × 0.000000 MBtu (IT) = 0.000000 MBtu (IT)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Năng lượng khác