Chuyển đổi centimét sang nanojoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị nanojoule [nJ]
centimét [centimeter]
nanojoule [nJ]

centimét

Định nghĩa:

nanojoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang nanojoule

centimét [centimeter] nanojoule [nJ]
0.01 centimeter 980665 nJ
0.10 centimeter 9806650 nJ
1 centimeter 98066500 nJ
2 centimeter 196133000 nJ
3 centimeter 294199500 nJ
5 centimeter 490332500 nJ
10 centimeter 980665000 nJ
20 centimeter 1961330000 nJ
50 centimeter 4903325000 nJ
100 centimeter 9806650000 nJ
1000 centimeter 98066500000 nJ

Cách chuyển đổi centimét sang nanojoule

1 centimeter = 98066500 nJ

1 nJ = 0.000000 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to nJ:
15 centimeter = 15 × 98066500 nJ = 1470997500 nJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Năng lượng khác