Chuyển đổi centimét sang kilocalo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị kilocalo (th) [kcal (th)]
centimét [centimeter]
kilocalo (th) [kcal (th)]

centimét

Định nghĩa:

kilocalo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang kilocalo (th)

centimét [centimeter] kilocalo (th) [kcal (th)]
0.01 centimeter 0.000000 kcal (th)
0.10 centimeter 0.000002 kcal (th)
1 centimeter 0.000023 kcal (th)
2 centimeter 0.000047 kcal (th)
3 centimeter 0.000070 kcal (th)
5 centimeter 0.000117 kcal (th)
10 centimeter 0.000234 kcal (th)
20 centimeter 0.000469 kcal (th)
50 centimeter 0.001172 kcal (th)
100 centimeter 0.002344 kcal (th)
1000 centimeter 0.0234 kcal (th)

Cách chuyển đổi centimét sang kilocalo (th)

1 centimeter = 0.000023 kcal (th)

1 kcal (th) = 42665 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to kcal (th):
15 centimeter = 15 × 0.000023 kcal (th) = 0.000352 kcal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Năng lượng khác