Chuyển đổi centimét sang Btu (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Btu (th) [Btu (th)]
centimét [centimeter]
Btu (th) [Btu (th)]

centimét

Định nghĩa:

Btu (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang Btu (th)

centimét [centimeter] Btu (th) [Btu (th)]
0.01 centimeter 0.000001 Btu (th)
0.10 centimeter 0.000009 Btu (th)
1 centimeter 0.000093 Btu (th)
2 centimeter 0.000186 Btu (th)
3 centimeter 0.000279 Btu (th)
5 centimeter 0.000465 Btu (th)
10 centimeter 0.000930 Btu (th)
20 centimeter 0.001860 Btu (th)
50 centimeter 0.004651 Btu (th)
100 centimeter 0.009301 Btu (th)
1000 centimeter 0.0930 Btu (th)

Cách chuyển đổi centimét sang Btu (th)

1 centimeter = 0.000093 Btu (th)

1 Btu (th) = 10751 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to Btu (th):
15 centimeter = 15 × 0.000093 Btu (th) = 0.001395 Btu (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Năng lượng khác