Chuyển đổi centimét sang mã lực (hệ mét) giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
      
      
      centimét
Định nghĩa:
mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang mã lực (hệ mét) giờ
| centimét [centimeter] | mã lực (hệ mét) giờ [hour] | 
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.000000 hour | 
| 0.10 centimeter | 0.000000 hour | 
| 1 centimeter | 0.000000 hour | 
| 2 centimeter | 0.000000 hour | 
| 3 centimeter | 0.000000 hour | 
| 5 centimeter | 0.000000 hour | 
| 10 centimeter | 0.000000 hour | 
| 20 centimeter | 0.000001 hour | 
| 50 centimeter | 0.000002 hour | 
| 100 centimeter | 0.000004 hour | 
| 1000 centimeter | 0.000037 hour | 
Cách chuyển đổi centimét sang mã lực (hệ mét) giờ
1 centimeter = 0.000000 hour
1 hour = 27000000 centimeter
Ví dụ
          Convert 15 centimeter to hour:
          15 centimeter = 15 × 0.000000 hour = 0.000001 hour