Chuyển đổi gigajoule sang tấn-giờ (làm lạnh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule [GJ] sang đơn vị tấn-giờ (làm lạnh) [(refrigeration)]
gigajoule [GJ]
tấn-giờ (làm lạnh) [(refrigeration)]

gigajoule

Định nghĩa:

tấn-giờ (làm lạnh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigajoule sang tấn-giờ (làm lạnh)

gigajoule [GJ] tấn-giờ (làm lạnh) [(refrigeration)]
0.01 GJ 0.7898 (refrigeration)
0.10 GJ 7.90 (refrigeration)
1 GJ 78.98 (refrigeration)
2 GJ 157.97 (refrigeration)
3 GJ 236.95 (refrigeration)
5 GJ 394.92 (refrigeration)
10 GJ 789.85 (refrigeration)
20 GJ 1580 (refrigeration)
50 GJ 3949 (refrigeration)
100 GJ 7898 (refrigeration)
1000 GJ 78985 (refrigeration)

Cách chuyển đổi gigajoule sang tấn-giờ (làm lạnh)

1 GJ = 78.98 (refrigeration)

1 (refrigeration) = 0.012661 GJ

Ví dụ

Convert 15 GJ to (refrigeration):
15 GJ = 15 × 78.98 (refrigeration) = 1185 (refrigeration)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigajoule sang các đơn vị Năng lượng khác