Chuyển đổi gigajoule sang therm (EC)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule [GJ] sang đơn vị therm (EC) [therm (EC)]
gigajoule [GJ]
therm (EC) [therm (EC)]

gigajoule

Định nghĩa:

therm (EC)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigajoule sang therm (EC)

gigajoule [GJ] therm (EC) [therm (EC)]
0.01 GJ 0.0948 therm (EC)
0.10 GJ 0.9478 therm (EC)
1 GJ 9.48 therm (EC)
2 GJ 18.96 therm (EC)
3 GJ 28.43 therm (EC)
5 GJ 47.39 therm (EC)
10 GJ 94.78 therm (EC)
20 GJ 189.56 therm (EC)
50 GJ 473.91 therm (EC)
100 GJ 947.82 therm (EC)
1000 GJ 9478 therm (EC)

Cách chuyển đổi gigajoule sang therm (EC)

1 GJ = 9.48 therm (EC)

1 therm (EC) = 0.105506 GJ

Ví dụ

Convert 15 GJ to therm (EC):
15 GJ = 15 × 9.48 therm (EC) = 142.17 therm (EC)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigajoule sang các đơn vị Năng lượng khác