Chuyển đổi gigajoule sang feet-pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule [GJ] sang đơn vị feet-pound [ft*lbf]
gigajoule [GJ]
feet-pound [ft*lbf]

gigajoule

Định nghĩa:

feet-pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigajoule sang feet-pound

gigajoule [GJ] feet-pound [ft*lbf]
0.01 GJ 7375621 ft*lbf
0.10 GJ 73756215 ft*lbf
1 GJ 737562149 ft*lbf
2 GJ 1475124299 ft*lbf
3 GJ 2212686448 ft*lbf
5 GJ 3687810746 ft*lbf
10 GJ 7375621493 ft*lbf
20 GJ 14751242986 ft*lbf
50 GJ 36878107465 ft*lbf
100 GJ 73756214929 ft*lbf
1000 GJ 737562149294 ft*lbf

Cách chuyển đổi gigajoule sang feet-pound

1 GJ = 737562149 ft*lbf

1 ft*lbf = 0.000000 GJ

Ví dụ

Convert 15 GJ to ft*lbf:
15 GJ = 15 × 737562149 ft*lbf = 11063432239 ft*lbf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigajoule sang các đơn vị Năng lượng khác