Chuyển đổi gigajoule sang gram-lực mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule [GJ] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
gigajoule [GJ]
gram-lực mét [gf*m]

gigajoule

Định nghĩa:

gram-lực mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigajoule sang gram-lực mét

gigajoule [GJ] gram-lực mét [gf*m]
0.01 GJ 1019716213 gf*m
0.10 GJ 10197162130 gf*m
1 GJ 101971621298 gf*m
2 GJ 203943242596 gf*m
3 GJ 305914863893 gf*m
5 GJ 509858106489 gf*m
10 GJ 1019716212978 gf*m
20 GJ 2039432425956 gf*m
50 GJ 5098581064890 gf*m
100 GJ 10197162129779 gf*m
1000 GJ 101971621297793 gf*m

Cách chuyển đổi gigajoule sang gram-lực mét

1 GJ = 101971621298 gf*m

1 gf*m = 0.000000 GJ

Ví dụ

Convert 15 GJ to gf*m:
15 GJ = 15 × 101971621298 gf*m = 1529574319467 gf*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigajoule sang các đơn vị Năng lượng khác