Chuyển đổi gigajoule sang calo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule [GJ] sang đơn vị calo (IT) [cal (IT), cal]
gigajoule [GJ]
calo (IT) [cal (IT), cal]

gigajoule

Định nghĩa:

calo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigajoule sang calo (IT)

gigajoule [GJ] calo (IT) [cal (IT), cal]
0.01 GJ 2388459 cal (IT), cal
0.10 GJ 23884590 cal (IT), cal
1 GJ 238845897 cal (IT), cal
2 GJ 477691793 cal (IT), cal
3 GJ 716537690 cal (IT), cal
5 GJ 1194229483 cal (IT), cal
10 GJ 2388458966 cal (IT), cal
20 GJ 4776917933 cal (IT), cal
50 GJ 11942294831 cal (IT), cal
100 GJ 23884589663 cal (IT), cal
1000 GJ 238845896627 cal (IT), cal

Cách chuyển đổi gigajoule sang calo (IT)

1 GJ = 238845897 cal (IT), cal

1 cal (IT), cal = 0.000000 GJ

Ví dụ

Convert 15 GJ to cal (IT), cal:
15 GJ = 15 × 238845897 cal (IT), cal = 3582688449 cal (IT), cal

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigajoule sang các đơn vị Năng lượng khác