Chuyển đổi gigajoule sang ounce-lực inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule [GJ] sang đơn vị ounce-lực inch [ozf*in]
gigajoule [GJ]
ounce-lực inch [ozf*in]

gigajoule

Định nghĩa:

ounce-lực inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigajoule sang ounce-lực inch

gigajoule [GJ] ounce-lực inch [ozf*in]
0.01 GJ 1416119329 ozf*in
0.10 GJ 14161193295 ozf*in
1 GJ 141611932947 ozf*in
2 GJ 283223865893 ozf*in
3 GJ 424835798840 ozf*in
5 GJ 708059664733 ozf*in
10 GJ 1416119329465 ozf*in
20 GJ 2832238658930 ozf*in
50 GJ 7080596647326 ozf*in
100 GJ 14161193294652 ozf*in
1000 GJ 141611932946523 ozf*in

Cách chuyển đổi gigajoule sang ounce-lực inch

1 GJ = 141611932947 ozf*in

1 ozf*in = 0.000000 GJ

Ví dụ

Convert 15 GJ to ozf*in:
15 GJ = 15 × 141611932947 ozf*in = 2124178994198 ozf*in

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigajoule sang các đơn vị Năng lượng khác