Chuyển đổi gigajoule sang tấn (chất nổ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule [GJ] sang đơn vị tấn (chất nổ) [ton (explosives)]
      
      
      gigajoule
Định nghĩa:
tấn (chất nổ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigajoule sang tấn (chất nổ)
| gigajoule [GJ] | tấn (chất nổ) [ton (explosives)] | 
|---|---|
| 0.01 GJ | 0.002390 ton (explosives) | 
| 0.10 GJ | 0.0239 ton (explosives) | 
| 1 GJ | 0.2390 ton (explosives) | 
| 2 GJ | 0.4780 ton (explosives) | 
| 3 GJ | 0.7170 ton (explosives) | 
| 5 GJ | 1.20 ton (explosives) | 
| 10 GJ | 2.39 ton (explosives) | 
| 20 GJ | 4.78 ton (explosives) | 
| 50 GJ | 11.95 ton (explosives) | 
| 100 GJ | 23.90 ton (explosives) | 
| 1000 GJ | 239.01 ton (explosives) | 
Cách chuyển đổi gigajoule sang tấn (chất nổ)
1 GJ = 0.239006 ton (explosives)
1 ton (explosives) = 4.18 GJ
Ví dụ
          Convert 15 GJ to ton (explosives):
          15 GJ = 15 × 0.239006 ton (explosives) = 3.59 ton (explosives)