Chuyển đổi gigajoule sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule [GJ] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
gigajoule [GJ]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]

gigajoule

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigajoule sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

gigajoule [GJ] tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
0.01 GJ 0.000249 @kiloliter
0.10 GJ 0.002488 @kiloliter
1 GJ 0.0249 @kiloliter
2 GJ 0.0498 @kiloliter
3 GJ 0.0746 @kiloliter
5 GJ 0.1244 @kiloliter
10 GJ 0.2488 @kiloliter
20 GJ 0.4975 @kiloliter
50 GJ 1.24 @kiloliter
100 GJ 2.49 @kiloliter
1000 GJ 24.88 @kiloliter

Cách chuyển đổi gigajoule sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

1 GJ = 0.024877 @kiloliter

1 @kiloliter = 40.20 GJ

Ví dụ

Convert 15 GJ to @kiloliter:
15 GJ = 15 × 0.024877 @kiloliter = 0.373156 @kiloliter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigajoule sang các đơn vị Năng lượng khác