Chuyển đổi gigajoule sang calo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule [GJ] sang đơn vị calo (th) [cal (th)]
gigajoule [GJ]
calo (th) [cal (th)]

gigajoule

Định nghĩa:

calo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigajoule sang calo (th)

gigajoule [GJ] calo (th) [cal (th)]
0.01 GJ 2390057 cal (th)
0.10 GJ 23900574 cal (th)
1 GJ 239005736 cal (th)
2 GJ 478011472 cal (th)
3 GJ 717017208 cal (th)
5 GJ 1195028681 cal (th)
10 GJ 2390057361 cal (th)
20 GJ 4780114723 cal (th)
50 GJ 11950286807 cal (th)
100 GJ 23900573614 cal (th)
1000 GJ 239005736138 cal (th)

Cách chuyển đổi gigajoule sang calo (th)

1 GJ = 239005736 cal (th)

1 cal (th) = 0.000000 GJ

Ví dụ

Convert 15 GJ to cal (th):
15 GJ = 15 × 239005736 cal (th) = 3585086042 cal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigajoule sang các đơn vị Năng lượng khác