Chuyển đổi gigajoule sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule [GJ] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
      
      
      gigajoule
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigajoule sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
| gigajoule [GJ] | tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | 
|---|---|
| 0.01 GJ | 0.001567 (US) | 
| 0.10 GJ | 0.0157 (US) | 
| 1 GJ | 0.1567 (US) | 
| 2 GJ | 0.3133 (US) | 
| 3 GJ | 0.4700 (US) | 
| 5 GJ | 0.7833 (US) | 
| 10 GJ | 1.57 (US) | 
| 20 GJ | 3.13 (US) | 
| 50 GJ | 7.83 (US) | 
| 100 GJ | 15.67 (US) | 
| 1000 GJ | 156.66 (US) | 
Cách chuyển đổi gigajoule sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
1 GJ = 0.156664 (US)
1 (US) = 6.38 GJ
Ví dụ
          Convert 15 GJ to (US):
          15 GJ = 15 × 0.156664 (US) = 2.35 (US)