Chuyển đổi gigajoule sang mã lực (hệ mét) giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule [GJ] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
      
      
      gigajoule
Định nghĩa:
mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigajoule sang mã lực (hệ mét) giờ
| gigajoule [GJ] | mã lực (hệ mét) giờ [hour] | 
|---|---|
| 0.01 GJ | 3.78 hour | 
| 0.10 GJ | 37.77 hour | 
| 1 GJ | 377.67 hour | 
| 2 GJ | 755.35 hour | 
| 3 GJ | 1133 hour | 
| 5 GJ | 1888 hour | 
| 10 GJ | 3777 hour | 
| 20 GJ | 7553 hour | 
| 50 GJ | 18884 hour | 
| 100 GJ | 37767 hour | 
| 1000 GJ | 377673 hour | 
Cách chuyển đổi gigajoule sang mã lực (hệ mét) giờ
1 GJ = 377.67 hour
1 hour = 0.002648 GJ
Ví dụ
          Convert 15 GJ to hour:
          15 GJ = 15 × 377.67 hour = 5665 hour