Chuyển đổi gigajoule sang pound-lực inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule [GJ] sang đơn vị pound-lực inch [lbf*in]
gigajoule [GJ]
pound-lực inch [lbf*in]

gigajoule

Định nghĩa:

pound-lực inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigajoule sang pound-lực inch

gigajoule [GJ] pound-lực inch [lbf*in]
0.01 GJ 88507458 lbf*in
0.10 GJ 885074579 lbf*in
1 GJ 8850745793 lbf*in
2 GJ 17701491587 lbf*in
3 GJ 26552237380 lbf*in
5 GJ 44253728967 lbf*in
10 GJ 88507457935 lbf*in
20 GJ 177014915870 lbf*in
50 GJ 442537289675 lbf*in
100 GJ 885074579349 lbf*in
1000 GJ 8850745793491 lbf*in

Cách chuyển đổi gigajoule sang pound-lực inch

1 GJ = 8850745793 lbf*in

1 lbf*in = 0.000000 GJ

Ví dụ

Convert 15 GJ to lbf*in:
15 GJ = 15 × 8850745793 lbf*in = 132761186902 lbf*in

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigajoule sang các đơn vị Năng lượng khác