Chuyển đổi gigajoule sang kiloelectron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule [GJ] sang đơn vị kiloelectron-volt [keV]
gigajoule [GJ]
kiloelectron-volt [keV]

gigajoule

Định nghĩa:

kiloelectron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigajoule sang kiloelectron-volt

gigajoule [GJ] kiloelectron-volt [keV]
0.01 GJ 62415090744611515138048 keV
0.10 GJ 624150907446115201712128 keV
1 GJ 6241509074461151480250368 keV
2 GJ 12483018148922302960500736 keV
3 GJ 18724527223383454440751104 keV
5 GJ 31207545372305757401251840 keV
10 GJ 62415090744611514802503680 keV
20 GJ 124830181489223029605007360 keV
50 GJ 312075453723057556832649216 keV
100 GJ 624150907446115113665298432 keV
1000 GJ 6241509074461151136652984320 keV

Cách chuyển đổi gigajoule sang kiloelectron-volt

1 GJ = 6241509074461151480250368 keV

1 keV = 0.000000 GJ

Ví dụ

Convert 15 GJ to keV:
15 GJ = 15 × 6241509074461151480250368 keV = 93622636116917280793690112 keV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigajoule sang các đơn vị Năng lượng khác