Chuyển đổi gigajoule sang kiloton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule [GJ] sang đơn vị kiloton [kton]
gigajoule [GJ]
kiloton [kton]

gigajoule

Định nghĩa:

kiloton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigajoule sang kiloton

gigajoule [GJ] kiloton [kton]
0.01 GJ 0.000002 kton
0.10 GJ 0.000024 kton
1 GJ 0.000239 kton
2 GJ 0.000478 kton
3 GJ 0.000717 kton
5 GJ 0.001195 kton
10 GJ 0.002390 kton
20 GJ 0.004780 kton
50 GJ 0.0120 kton
100 GJ 0.0239 kton
1000 GJ 0.2390 kton

Cách chuyển đổi gigajoule sang kiloton

1 GJ = 0.000239 kton

1 kton = 4184 GJ

Ví dụ

Convert 15 GJ to kton:
15 GJ = 15 × 0.000239 kton = 0.003585 kton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigajoule sang các đơn vị Năng lượng khác