Chuyển đổi gigajoule sang mã lực giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule [GJ] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
gigajoule [GJ]
mã lực giờ [hp*h]

gigajoule

Định nghĩa:

mã lực giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigajoule sang mã lực giờ

gigajoule [GJ] mã lực giờ [hp*h]
0.01 GJ 3.73 hp*h
0.10 GJ 37.25 hp*h
1 GJ 372.51 hp*h
2 GJ 745.01 hp*h
3 GJ 1118 hp*h
5 GJ 1863 hp*h
10 GJ 3725 hp*h
20 GJ 7450 hp*h
50 GJ 18625 hp*h
100 GJ 37251 hp*h
1000 GJ 372506 hp*h

Cách chuyển đổi gigajoule sang mã lực giờ

1 GJ = 372.51 hp*h

1 hp*h = 0.002685 GJ

Ví dụ

Convert 15 GJ to hp*h:
15 GJ = 15 × 372.51 hp*h = 5588 hp*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigajoule sang các đơn vị Năng lượng khác