Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] sang đơn vị terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STM-1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
terabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] | terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 STM-1 (signal) | 0.000000 def.) |
0.10 STM-1 (signal) | 0.000002 def.) |
1 STM-1 (signal) | 0.000019 def.) |
2 STM-1 (signal) | 0.000039 def.) |
3 STM-1 (signal) | 0.000058 def.) |
5 STM-1 (signal) | 0.000097 def.) |
10 STM-1 (signal) | 0.000194 def.) |
20 STM-1 (signal) | 0.000389 def.) |
50 STM-1 (signal) | 0.000972 def.) |
100 STM-1 (signal) | 0.001944 def.) |
1000 STM-1 (signal) | 0.0194 def.) |
Cách chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
1 STM-1 (signal) = 0.000019 def.)
1 def.) = 51440 STM-1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STM-1 (signal) to def.):
15 STM-1 (signal) = 15 × 0.000019 def.) = 0.000292 def.)