Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

STM-1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang T1 (tải trọng)

STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 STM-1 (signal) 1.16 T1 (payload)
0.10 STM-1 (signal) 11.57 T1 (payload)
1 STM-1 (signal) 115.71 T1 (payload)
2 STM-1 (signal) 231.43 T1 (payload)
3 STM-1 (signal) 347.14 T1 (payload)
5 STM-1 (signal) 578.57 T1 (payload)
10 STM-1 (signal) 1157 T1 (payload)
20 STM-1 (signal) 2314 T1 (payload)
50 STM-1 (signal) 5786 T1 (payload)
100 STM-1 (signal) 11571 T1 (payload)
1000 STM-1 (signal) 115714 T1 (payload)

Cách chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang T1 (tải trọng)

1 STM-1 (signal) = 115.71 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.008642 STM-1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-1 (signal) to T1 (payload):
15 STM-1 (signal) = 15 × 115.71 T1 (payload) = 1736 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác